Có 2 kết quả:
蜗庐 wō lú ㄨㄛ ㄌㄨˊ • 蝸廬 wō lú ㄨㄛ ㄌㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) snail's hut
(2) fig. humble abode
(3) my little hut
(2) fig. humble abode
(3) my little hut
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) snail's hut
(2) fig. humble abode
(3) my little hut
(2) fig. humble abode
(3) my little hut
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0